Có 2 kết quả:
香口胶 xiāng kǒu jiāo ㄒㄧㄤ ㄎㄡˇ ㄐㄧㄠ • 香口膠 xiāng kǒu jiāo ㄒㄧㄤ ㄎㄡˇ ㄐㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chewing gum
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chewing gum
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0